Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khai ấn

Academic
Friendly

Từ "khai ấn" trong tiếng Việt có nghĩa là "dùng ấn lần đầu tiên trong một năm để bắt đầu làm việc", thường được áp dụng trong bối cảnh lễ hội, truyền thống hoặc các hoạt động kinh doanh. Đây một hoạt động mang tính chất tâm linh, thể hiện sự cầu chúc cho một năm làm ăn thuận lợi, suôn sẻ.

Giải thích chi tiết:
  • Khai: có nghĩa là "mở" hoặc "bắt đầu".
  • Ấn: thường chỉ đến "con dấu" hoặc "dấu ấn". Trong ngữ cảnh này, ấn có thể hiểu một con dấu đặc biệt, thể hiện quyền lực hoặc sự chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Vào ngày mùng 10 tháng Giêng, nhiều doanh nhân tổ chức lễ khai ấn để cầu mong một năm làm ăn phát đạt."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Lễ khai ấn tại đền Trần không chỉ dịp để cầu tài lộc còn cơ hội để các doanh nghiệp giao lưu, kết nối mở rộng hợp tác."
  3. Sử dụng trong văn cảnh khác:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, việc khai ấn được coi một hoạt động quan trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với truyền thống tâm linh."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khai trương: có nghĩa là "mở cửa kinh doanh lần đầu tiên". dụ: "Cửa hàng sẽ khai trương vào cuối tuần này."
  • Khai thác: nghĩa là "lấy ra, sử dụng tài nguyên". dụ: "Công ty đang khai thác nguồn lợi từ tài nguyên thiên nhiên."
Phân biệt với các biến thể:
  • Khai ấn chỉ diễn ra vào đầu năm, trong khi khai trương có thể diễn ra bất cứ lúc nào khi mở cửa một cơ sở kinh doanh mới.
Liên hệ:

Hoạt động "khai ấn" thường diễn ra trong bối cảnh văn hóa, liên quan đến các lễ hội truyền thống của người Việt, đặc biệt trong các hoạt động kinh doanh tâm linh. Đây một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự kết nối giữa con người tâm linh, cũng như sự tôn trọng đối với các giá trị truyền thống.

  1. Dùng ấn lần đầu tiên trong một năm để bắt đầu làm việc ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khai ấn"